--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
detonating fuse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
detonating fuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detonating fuse
+ Noun
ngòi nổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detonating fuse"
Những từ có chứa
"detonating fuse"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cầu chì
ngòi
châm
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
detonating fuse
:
ngòi nổ
+
bốc hơi
:
To evaporate